中文 Trung Quốc
蟀
蟀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cricket
蟀 蟀 phát âm tiếng Việt:
[shuai4]
Giải thích tiếng Anh
cricket
蟁 蚊
蟄 蛰
蟄伏 蛰伏
蟄眠 蛰眠
蟄藏 蛰藏
蟄蟲 蛰虫