中文 Trung Quốc
螿
螀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cicada (Cosmopsaltria opalifera)
螿 螀 phát âm tiếng Việt:
[jiang1]
Giải thích tiếng Anh
cicada (Cosmopsaltria opalifera)
蟀 蟀
蟁 蚊
蟄 蛰
蟄居 蛰居
蟄眠 蛰眠
蟄藏 蛰藏