中文 Trung Quốc
螾
螾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giun đất
螾 螾 phát âm tiếng Việt:
[yin3]
Giải thích tiếng Anh
the earthworm
螿 螀
蟀 蟀
蟁 蚊
蟄伏 蛰伏
蟄居 蛰居
蟄眠 蛰眠