中文 Trung Quốc
螺絲帽
螺丝帽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt (nữ thành phần của hạt và bolt)
螺絲帽 螺丝帽 phát âm tiếng Việt:
[luo2 si1 mao4]
Giải thích tiếng Anh
nut (female component of nut and bolt)
螺絲母 螺丝母
螺絲粉 螺丝粉
螺絲起子 螺丝起子
螺絲鑽 螺丝钻
螺線 螺线
螺線管 螺线管