中文 Trung Quốc
螺絲刀
螺丝刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuốc nơ vít
CL:把 [ba3]
螺絲刀 螺丝刀 phát âm tiếng Việt:
[luo2 si1 dao1]
Giải thích tiếng Anh
screwdriver
CL:把[ba3]
螺絲帽 螺丝帽
螺絲母 螺丝母
螺絲粉 螺丝粉
螺絲釘 螺丝钉
螺絲鑽 螺丝钻
螺線 螺线