中文 Trung Quốc
螺
螺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xoắn ốc vỏ
ốc
ốc xà cừ
螺 螺 phát âm tiếng Việt:
[luo2]
Giải thích tiếng Anh
spiral shell
snail
conch
螺刀 螺刀
螺帽 螺帽
螺拴 螺拴
螺旋千斤頂 螺旋千斤顶
螺旋形 螺旋形
螺旋曲面 螺旋曲面