中文 Trung Quốc
螺拴
螺拴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bù-lông
螺拴 螺拴 phát âm tiếng Việt:
[luo2 shuan1]
Giải thích tiếng Anh
bolt
螺旋 螺旋
螺旋千斤頂 螺旋千斤顶
螺旋形 螺旋形
螺旋槳 螺旋桨
螺旋粉 螺旋粉
螺旋藻 螺旋藻