中文 Trung Quốc
螺旋形
螺旋形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xoắn ốc
螺旋形 螺旋形 phát âm tiếng Việt:
[luo2 xuan2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
spiral
螺旋曲面 螺旋曲面
螺旋槳 螺旋桨
螺旋粉 螺旋粉
螺旋鉗 螺旋钳
螺旋體 螺旋体
螺旋麵 螺旋面