中文 Trung Quốc
螵
螵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ của trứng của bọ ngựa
螵 螵 phát âm tiếng Việt:
[piao1]
Giải thích tiếng Anh
nest of eggs of mantis
螵蛸 螵蛸
螺 螺
螺刀 螺刀
螺拴 螺拴
螺旋 螺旋
螺旋千斤頂 螺旋千斤顶