中文 Trung Quốc
螳
螳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Praying mantis
螳 螳 phát âm tiếng Việt:
[tang2]
Giải thích tiếng Anh
praying mantis
螳臂當車 螳臂当车
螳螂 螳螂
螳螂捕蟬 螳螂捕蝉
螵 螵
螵蛸 螵蛸
螺 螺