中文 Trung Quốc
  • 融通 繁體中文 tranditional chinese融通
  • 融通 简体中文 tranditional chinese融通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lưu hành
  • để dòng chảy (esp. thủ phủ)
  • để pha lộn
  • hợp nhất
  • để trở thành đồng hóa
融通 融通 phát âm tiếng Việt:
  • [rong2 tong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to circulate
  • to flow (esp. capital)
  • to intermingle
  • to merge
  • to become assimilated