中文 Trung Quốc- 融通
- 融通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lưu hành
- để dòng chảy (esp. thủ phủ)
- để pha lộn
- hợp nhất
- để trở thành đồng hóa
融通 融通 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to circulate
- to flow (esp. capital)
- to intermingle
- to merge
- to become assimilated