中文 Trung Quốc
融雪
融雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nóng chảy tuyết
một tan băng
融雪 融雪 phát âm tiếng Việt:
[rong2 xue3]
Giải thích tiếng Anh
melting snow
a thaw
融雪天氣 融雪天气
螎 融
螒 螒
螗 螗
螘 螘
螙 螙