中文 Trung Quốc
螎
融
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 融 [rong2]
螎 融 phát âm tiếng Việt:
[rong2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 融[rong2]
螒 螒
螓 螓
螗 螗
螙 螙
螚 螚
螞 蚂