中文 Trung Quốc
蝴
蝴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bướm
蝴 蝴 phát âm tiếng Việt:
[hu2]
Giải thích tiếng Anh
butterfly
蝴蝶 蝴蝶
蝴蝶效應 蝴蝶效应
蝴蝶犬 蝴蝶犬
蝴蝶結 蝴蝶结
蝴蝶花 蝴蝶花
蝴蝶酥 蝴蝶酥