中文 Trung Quốc
蝴蝶結
蝴蝶结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung
bowknot
蝴蝶結 蝴蝶结 phát âm tiếng Việt:
[hu2 die2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
bow
bowknot
蝴蝶花 蝴蝶花
蝴蝶酥 蝴蝶酥
蝶 蝶
蝶泳 蝶泳
蝶竇 蝶窦
蝶蘭 蝶兰