中文 Trung Quốc
蝴蝶效應
蝴蝶效应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiệu ứng bướm (hệ thống động lực lý thuyết)
蝴蝶效應 蝴蝶效应 phát âm tiếng Việt:
[hu2 die2 xiao4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
butterfly effect (dynamical systems theory)
蝴蝶犬 蝴蝶犬
蝴蝶琴 蝴蝶琴
蝴蝶結 蝴蝶结
蝴蝶酥 蝴蝶酥
蝶 蝶
蝶山區 蝶山区