中文 Trung Quốc
虛實
虚实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những gì là đúng và những gì là sai
(để tìm hiểu) tình hình thực tế
虛實 虚实 phát âm tiếng Việt:
[xu1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
what is true and what is false
(to get to know) the real situation
虛己以聽 虚己以听
虛席以待 虚席以待
虛幻 虚幻
虛度光陰 虚度光阴
虛弱 虚弱
虛張聲勢 虚张声势