中文 Trung Quốc
處處
处处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở khắp mọi nơi
trong mọi tính năng bay
處處 处处 phát âm tiếng Việt:
[chu4 chu4]
Giải thích tiếng Anh
everywhere
in all respects
處長 处长
虖 虖
虗 虗
虛位以待 虚位以待
虛假 虚假
虛偽 虚伪