中文 Trung Quốc
處於
处于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trong (một số tiểu bang, vị trí, hoặc tình trạng)
處於 处于 phát âm tiếng Việt:
[chu3 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to be in (some state, position, or condition)
處暑 处暑
處格 处格
處死 处死
處治 处治
處理 处理
處理器 处理器