中文 Trung Quốc
菜板
菜板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban đang chặt
Bàn cắt
CL:張|张 [zhang1]
菜板 菜板 phát âm tiếng Việt:
[cai4 ban3]
Giải thích tiếng Anh
chopping board
cutting board
CL:張|张[zhang1]
菜油 菜油
菜牛 菜牛
菜瓜 菜瓜
菜籃子 菜篮子
菜籽 菜籽
菜脯 菜脯