中文 Trung Quốc
菜油
菜油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu hạt cải dầu
dầu canola
菜油 菜油 phát âm tiếng Việt:
[cai4 you2]
Giải thích tiếng Anh
rapeseed oil
canola oil
菜牛 菜牛
菜瓜 菜瓜
菜畦 菜畦
菜籽 菜籽
菜脯 菜脯
菜色 菜色