中文 Trung Quốc
菜牛
菜牛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bò thịt bò (phát triển cho thịt)
菜牛 菜牛 phát âm tiếng Việt:
[cai4 niu2]
Giải thích tiếng Anh
beef cattle (grown for meat)
菜瓜 菜瓜
菜畦 菜畦
菜籃子 菜篮子
菜脯 菜脯
菜色 菜色
菜花 菜花