中文 Trung Quốc
藏雪雞
藏雪鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Gà tuyết Tây Tạng (Tetraogallus tibetanus)
藏雪雞 藏雪鸡 phát âm tiếng Việt:
[Zang4 xue3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Tibetan snowcock (Tetraogallus tibetanus)
藏青 藏青
藏青色 藏青色
藏頭露尾 藏头露尾
藏鵐 藏鹀
藏黃雀 藏黄雀
藏龍臥虎 藏龙卧虎