中文 Trung Quốc
  • 藏青 繁體中文 tranditional chinese藏青
  • 藏青 简体中文 tranditional chinese藏青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 藏青色 [zang4 qing1 se4]
藏青 藏青 phát âm tiếng Việt:
  • [zang4 qing1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 藏青色[zang4 qing1 se4]