中文 Trung Quốc
藍菌
蓝菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vi khuẩn lam (blue - green tảo)
藍菌 蓝菌 phát âm tiếng Việt:
[lan2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
Cyanobacteria (blue-green algae)
藍菌門 蓝菌门
藍藻 蓝藻
藍藻門 蓝藻门
藍靛 蓝靛
藍領 蓝领
藍頭紅尾鴝 蓝头红尾鸲