中文 Trung Quốc
藍藻門
蓝藻门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vi khuẩn lam (ngành của blue - green tảo)
藍藻門 蓝藻门 phát âm tiếng Việt:
[lan2 zao3 men2]
Giải thích tiếng Anh
Cyanobacteria (phylum of blue-green algae)
藍調 蓝调
藍靛 蓝靛
藍領 蓝领
藍額紅尾鴝 蓝额红尾鸲
藍額長腳地鴝 蓝额长脚地鸲
藍顏知己 蓝颜知己