中文 Trung Quốc
藍靛
蓝靛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chàm
藍靛 蓝靛 phát âm tiếng Việt:
[lan2 dian4]
Giải thích tiếng Anh
indigo
藍領 蓝领
藍頭紅尾鴝 蓝头红尾鸲
藍額紅尾鴝 蓝额红尾鸲
藍顏知己 蓝颜知己
藍飾帶花 蓝饰带花
藍馬雞 蓝马鸡