中文 Trung Quốc
薄情
薄情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
inconstant trong tình yêu
hay thay đổi
薄情 薄情 phát âm tiếng Việt:
[bo2 qing2]
Giải thích tiếng Anh
inconstant in love
fickle
薄技 薄技
薄明 薄明
薄暗 薄暗
薄曉 薄晓
薄板 薄板
薄油層 薄油层