中文 Trung Quốc
薄曉
薄晓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lúc bình minh
薄曉 薄晓 phát âm tiếng Việt:
[bo2 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
at dawn
薄板 薄板
薄油層 薄油层
薄海 薄海
薄熙來 薄熙来
薄片 薄片
薄瑞光 薄瑞光