中文 Trung Quốc
薄板
薄板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấm kim loại
phiến
薄板 薄板 phát âm tiếng Việt:
[bao2 ban3]
Giải thích tiếng Anh
metal sheet
lamina
薄油層 薄油层
薄海 薄海
薄烤餅 薄烤饼
薄片 薄片
薄瑞光 薄瑞光
薄產 薄产