中文 Trung Quốc
蓋帽兒
盖帽儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) tuyệt vời
Tuyệt vời
蓋帽兒 盖帽儿 phát âm tiếng Việt:
[gai4 mao4 r5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) excellent
fantastic
蓋度 盖度
蓋棺定論 盖棺定论
蓋棺論定 盖棺论定
蓋然性 盖然性
蓋爾 盖尔
蓋爾語 盖尔语