中文 Trung Quốc
蒸發
蒸发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bay hơi
bay hơi
蒸發 蒸发 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to evaporate
evaporation
蒸發熱 蒸发热
蒸發空調 蒸发空调
蒸籠 蒸笼
蒸糕 蒸糕
蒸蒸日上 蒸蒸日上
蒸鍋 蒸锅