中文 Trung Quốc
蒸鍋
蒸锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy hấp
蒸鍋 蒸锅 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 guo1]
Giải thích tiếng Anh
steamer
蒸餃 蒸饺
蒸餾 蒸馏
蒸餾器 蒸馏器
蒸餾酒 蒸馏酒
蒸騰 蒸腾
蒸騰作用 蒸腾作用