中文 Trung Quốc
蒸發熱
蒸发热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn nhiệt bay hơi
蒸發熱 蒸发热 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 fa1 re4]
Giải thích tiếng Anh
latent heat of evaporation
蒸發空調 蒸发空调
蒸籠 蒸笼
蒸粗麥粉 蒸粗麦粉
蒸蒸日上 蒸蒸日上
蒸鍋 蒸锅
蒸餃 蒸饺