中文 Trung Quốc
蒲式耳
蒲式耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giạ (một tám trong một gallon)
蒲式耳 蒲式耳 phát âm tiếng Việt:
[pu2 shi4 er3]
Giải thích tiếng Anh
bushel (one eight of a gallon)
蒲扇 蒲扇
蒲松齡 蒲松龄
蒲棒 蒲棒
蒲江縣 蒲江县
蒲瓜 蒲瓜
蒲甘 蒲甘