中文 Trung Quốc
蒲瓜
蒲瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gourd trắng hoa hoặc calabash (họ Crescentia)
蒲瓜 蒲瓜 phát âm tiếng Việt:
[pu2 gua1]
Giải thích tiếng Anh
white flowered gourd or calabash (family Crescentia)
蒲甘 蒲甘
蒲甘王朝 蒲甘王朝
蒲福風級 蒲福风级
蒲草箱 蒲草箱
蒲菜 蒲菜
蒲葵 蒲葵