中文 Trung Quốc
蒲扇
蒲扇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fan hâm mộ lá cọ
fan hâm mộ cattail lá
蒲扇 蒲扇 phát âm tiếng Việt:
[pu2 shan4]
Giải thích tiếng Anh
palm-leaf fan
cattail-leaf fan
蒲松齡 蒲松龄
蒲棒 蒲棒
蒲江 蒲江
蒲瓜 蒲瓜
蒲甘 蒲甘
蒲甘王朝 蒲甘王朝