中文 Trung Quốc
蒜苗炒肉片
蒜苗炒肉片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt heo xào với tỏi
蒜苗炒肉片 蒜苗炒肉片 phát âm tiếng Việt:
[suan4 miao2 chao3 rou4 pian4]
Giải thích tiếng Anh
stir-fried pork with garlic
蒜茸 蒜茸
蒜茸鉗 蒜茸钳
蒜蓉 蒜蓉
蒞 莅
蒞事者 莅事者
蒞任 莅任