中文 Trung Quốc
蒞任
莅任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham dự
để có văn phòng
có mặt (trong khả năng hành chính)
蒞任 莅任 phát âm tiếng Việt:
[li4 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to attend
to take office
to be present (in administrative capacity)
蒞會 莅会
蒞止 莅止
蒞臨 莅临
蒟 蒟
蒟蒻 蒟蒻
蒡 蒡