中文 Trung Quốc
蒜蓉
蒜蓉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỏi băm
tỏi dán
蒜蓉 蒜蓉 phát âm tiếng Việt:
[suan4 rong2]
Giải thích tiếng Anh
minced garlic
garlic paste
蒜薹 蒜薹
蒞 莅
蒞事者 莅事者
蒞會 莅会
蒞止 莅止
蒞臨 莅临