中文 Trung Quốc
蒜苔
蒜苔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 蒜薹 [suan4 tai2]
蒜苔 蒜苔 phát âm tiếng Việt:
[suan4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
see 蒜薹[suan4 tai2]
蒜苗 蒜苗
蒜苗炒肉片 蒜苗炒肉片
蒜茸 蒜茸
蒜蓉 蒜蓉
蒜薹 蒜薹
蒞 莅