中文 Trung Quốc
葸
葸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm thấy không an toàn
không hài lòng
葸 葸 phát âm tiếng Việt:
[xi3]
Giải thích tiếng Anh
feel insecure
unhappy
葹 葹
葺 葺
葽 葽
蒂森克虜伯 蒂森克虏伯
蒂芙尼 蒂芙尼
蒄 蒄