中文 Trung Quốc
  • 蒄 繁體中文 tranditional chinese
  • 蒄 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có nghĩa là chưa biết ("thảo mộc được đề cập trong sách cũ")
  • Các phiên bản tiếng Nhật của 蔻 [kou4], thảo quả hoặc hạt nhục đậu khấu
蒄 蒄 phát âm tiếng Việt:
  • [guan1]

Giải thích tiếng Anh
  • meaning unknown ("herb mentioned in old books")
  • Japanese variant of 蔻[kou4], cardamom or nutmeg