中文 Trung Quốc
葺
葺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sửa chữa
葺 葺 phát âm tiếng Việt:
[qi4]
Giải thích tiếng Anh
to repair
葽 葽
蒂 蒂
蒂森克虜伯 蒂森克虏伯
蒄 蒄
蒎 蒎
蒐 蒐