中文 Trung Quốc
  • 自嘲 繁體中文 tranditional chinese自嘲
  • 自嘲 简体中文 tranditional chinese自嘲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thử bản thân mình
  • cười vào bản thân mình
自嘲 自嘲 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 chao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to mock oneself
  • to laugh at oneself