中文 Trung Quốc
  • 自奉儉約 繁體中文 tranditional chinese自奉儉約
  • 自奉俭约 简体中文 tranditional chinese自奉俭约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sống hàn vi (thành ngữ)
自奉儉約 自奉俭约 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 feng4 jian3 yue1]

Giải thích tiếng Anh
  • to live frugally (idiom)