中文 Trung Quốc
  • 自報家門 繁體中文 tranditional chinese自報家門
  • 自报家门 简体中文 tranditional chinese自报家门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giới thiệu bản thân
  • Ban đầu là một thiết bị sân khấu mà một nhân vật giải thích vai trò của mình
自報家門 自报家门 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 bao4 jia1 men2]

Giải thích tiếng Anh
  • to introduce oneself
  • originally a theatrical device in which a character explains his own role