中文 Trung Quốc
  • 自喻 繁體中文 tranditional chinese自喻
  • 自喻 简体中文 tranditional chinese自喻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đề cập đến mình như là
自喻 自喻 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to refer to oneself as