中文 Trung Quốc
  • 自各兒 繁體中文 tranditional chinese自各兒
  • 自各儿 简体中文 tranditional chinese自各儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 自個兒|自个儿 [zi4 ge3 r5]
自各兒 自各儿 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 ge3 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 自個兒|自个儿[zi4 ge3 r5]