中文 Trung Quốc
  • 自吹自擂 繁體中文 tranditional chinese自吹自擂
  • 自吹自擂 简体中文 tranditional chinese自吹自擂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cho nổ chính trumpet (thành ngữ)
自吹自擂 自吹自擂 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 chui1 zi4 lei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to blow one's own trumpet (idiom)